Giáp Níu Dây Trần

Tình trạng: Còn hàng

Sku: 1491

Danh mục: Giáp níu đường dây

Giá: Liên hệ

Mô tả chi tiết

Giáp níu dây trần- Giáp níu cáp trần - Giáp níu dây cáp nhôm trần. Giáp níu dây trần dùng để dừng, néo và giữ căng cáp nhôm lõi thép trần 24kV trên không tại trụ điện của đường dây tải điện trung thế

GIÁP NÍU DÂY TRẦN LÀ GÌ?

Giáp níu dây trần thuộc dòng sản phẩm dây định hình căng dây. Giáp níu dây trần được làm từ hợp kim thép mạ kẽm hoặc thép bọc nhôm. Giáp níu dây trần có độ bền cơ học cao, có độ bền uốn cao, độ bền kéo tốt, có khả năng chịu lực, chịu được sức căng, chống gỉ, chống ăn mòn, chống oxy hóa, chống tia cực tím. Chức năng của giáp níu dây trần là dừng, néo và giữ căng cáp nhôm trần lõi thép 24kV tại trụ điện của đường dây truyền tải và phân phối điện.

Giáp níu dây trần có cấu tạo từ nhiều sợi thép nhỏ đã định hình sẵn ghép với nhau bởi keo, được gập đôi tạo thành dạng kép, phần đầu giáp níu móc vào phụ kiện cố định trên cột điện, sợi giáp níu được quấn dạng xoắn bám chặt vào dây cáp nhằm giữ cho cáp không bị tuột và không bị trầy xước, hư hỏng do rung động.

Ưu điểm của giáp níu dây trần là có độ bền kéo cao, độ bền uốn tốt, nhẹ, có tính đàn hồi tốt, dễ lắp đặt, dễ bảo trì, giá thành rẻ.

PHÂN LOẠI GIÁP NÍU

Hiện nay, CHUNG TÍN có 3 loại giáp níu sau:

- Giáp níu dây bọc (Giáp níu dây bọc bán phần- Sử dụng cho cáp nhôm lõi thép bọc bán phần 24kV có độ dày XLPE dưới 5.5mm)

- Giáp níu dây trần ( Giáp níu dây cáp nhôm trần - Sử dụng cho cáp nhôm lõi thép trần 24kV)

- Giáp níu dây cáp thép trần (Dùng cho cáp thép trần 24kV)

CÁC CỠ DÂY GIÁP NÍU DÂY TRẦN:

- Giáp níu dây trần 50mm2

- Giáp níu dây trần 70mm2

- Giáp níu dây trần 95mm2

- Giáp níu dây trần 120mm2

- Giáp níu dây trần 150mm2

- Giáp níu dây trần 185mm2

- Giáp níu dây trần 240mm2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIÁP NÍU DÂY TRẦN

Mã Sản PhẩmĐường Kính Cáp (mm)Tiết Diện Cáp (mm2)Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) (Bằng 85% lực kéo đứt cáp)Chiều Dài(mm)Mã Màu
SGDE0059.26 - 10.4025 - 509.86 - 14.60705Vàng
SGDE00710.40 - 13.1250 -7014.50 - 20.50758Xanh dương
SGDE00913.12 - 14.6770 - 9520.50 - 28.40910Đỏ
SGDE01214.67 - 16.6695 - 12028.40 - 35.30918Đen
SGDE01516.66 - 18.78120 -15035.30 - 44.501016Trắng
SGDE01818.78 - 21.21150 - 18544.50 - 49.401110Vàng
SGDE02421.21 - 23.00185 - 24049.40 - 63.801160Cam



Bình luận


Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo